中文 Trung Quốc
爹爹
爹爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bố
granddad
爹爹 爹爹 phát âm tiếng Việt:
[die1 die5]
Giải thích tiếng Anh
daddy
granddad
爺 爷
爺們 爷们
爺們兒 爷们儿
爻 爻
爽 爽
爽亮 爽亮