中文 Trung Quốc
爻
爻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường rắn và bị hỏng của tám trigrams 八卦 [ba1 gua4], ví dụ như ☶
爻 爻 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
the solid and broken lines of the eight trigrams 八卦[ba1 gua4], e.g. ☶
爽 爽
爽亮 爽亮
爽健 爽健
爽口 爽口
爽心悅目 爽心悦目
爽心美食 爽心美食