中文 Trung Quốc
爺爺
爷爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) cha cha
ông nội
CL:個|个 [ge4]
爺爺 爷爷 phát âm tiếng Việt:
[ye2 ye5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) father's father
paternal grandfather
CL:個|个[ge4]
爻 爻
爽 爽
爽亮 爽亮
爽利 爽利
爽口 爽口
爽心悅目 爽心悦目