中文 Trung Quốc
爸爸
爸爸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha (không chính thức)
CL:個|个 [ge4], 位 [wei4]
爸爸 爸爸 phát âm tiếng Việt:
[ba4 ba5]
Giải thích tiếng Anh
(informal) father
CL:個|个[ge4],位[wei4]
爹 爹
爹地 爹地
爹爹 爹爹
爺們 爷们
爺們兒 爷们儿
爺爺 爷爷