中文 Trung Quốc- 爺們
- 爷们
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phải là tòa án (thuật ngữ chung cho người đàn ông của thế hệ khác nhau)
- chồng và cha vv
爺們 爷们 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- menfolk (collective term for men of different generations)
- husbands and their fathers etc