中文 Trung Quốc
熟無熟手
熟无熟手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không để thông báo một cảnh quen thuộc
mù sth
熟無熟手 熟无熟手 phát âm tiếng Việt:
[shu2 wu2 shu2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
not to notice a familiar sight
blind to sth
熟睡 熟睡
熟知 熟知
熟石灰 熟石灰
熟稔 熟稔
熟絡 熟络
熟絲 熟丝