中文 Trung Quốc
熟稔
熟稔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khá quen thuộc với sth
熟稔 熟稔 phát âm tiếng Việt:
[shu2 ren3]
Giải thích tiếng Anh
quite familiar with sth
熟絡 熟络
熟絲 熟丝
熟練 熟练
熟能生巧 熟能生巧
熟荒 熟荒
熟菜 熟菜