中文 Trung Quốc
熟石灰
熟石灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vôi vôi
ngậm nước chanh
熟石灰 熟石灰 phát âm tiếng Việt:
[shu2 shi2 hui1]
Giải thích tiếng Anh
slaked lime
hydrated lime
熟石膏 熟石膏
熟稔 熟稔
熟絡 熟络
熟練 熟练
熟習 熟习
熟能生巧 熟能生巧