中文 Trung Quốc
熟絲
熟丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa nguyên liệu (chuẩn bị bằng cách đun sôi xà phòng)
熟絲 熟丝 phát âm tiếng Việt:
[shu2 si1]
Giải thích tiếng Anh
silk raw material (prepared by boiling in soap)
熟練 熟练
熟習 熟习
熟能生巧 熟能生巧
熟菜 熟菜
熟視無睹 熟视无睹
熟記 熟记