中文 Trung Quốc
  • 熟睡 繁體中文 tranditional chinese熟睡
  • 熟睡 简体中文 tranditional chinese熟睡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngủ
  • ngủ ngon
熟睡 熟睡 phát âm tiếng Việt:
  • [shu2 shui4]

Giải thích tiếng Anh
  • asleep
  • sleeping soundly