中文 Trung Quốc
熟絡
熟络
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc
đóng
熟絡 熟络 phát âm tiếng Việt:
[shu2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
familiar
close
熟絲 熟丝
熟練 熟练
熟習 熟习
熟荒 熟荒
熟菜 熟菜
熟視無睹 熟视无睹