中文 Trung Quốc
熟知
熟知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được làm quen với
熟知 熟知 phát âm tiếng Việt:
[shu2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to be well acquainted with
熟石灰 熟石灰
熟石膏 熟石膏
熟稔 熟稔
熟絲 熟丝
熟練 熟练
熟習 熟习