中文 Trung Quốc
熟悉
熟悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được làm quen với
để biết rõ
熟悉 熟悉 phát âm tiếng Việt:
[shu2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to be familiar with
to know well
熟慮 熟虑
熟手 熟手
熟料 熟料
熟無熟手 熟无熟手
熟睡 熟睡
熟知 熟知