中文 Trung Quốc
熟手
熟手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tay nghề người
một bàn tay có kinh nghiệm
熟手 熟手 phát âm tiếng Việt:
[shu2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
skilled person
an experienced hand
熟料 熟料
熟炒 熟炒
熟無熟手 熟无熟手
熟知 熟知
熟石灰 熟石灰
熟石膏 熟石膏