中文 Trung Quốc
熟慮
熟虑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ cẩn thận
熟慮 熟虑 phát âm tiếng Việt:
[shu2 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
careful thought
熟手 熟手
熟料 熟料
熟炒 熟炒
熟睡 熟睡
熟知 熟知
熟石灰 熟石灰