中文 Trung Quốc
熟料
熟料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm việc tài liệu
nung (vật liệu gốm chịu lửa)
熟料 熟料 phát âm tiếng Việt:
[shu2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
worked material
chamotte (refractory ceramic material)
熟炒 熟炒
熟無熟手 熟无熟手
熟睡 熟睡
熟石灰 熟石灰
熟石膏 熟石膏
熟稔 熟稔