中文 Trung Quốc
熛
熛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọn lửa
ngọn lửa bùng cháy flaring
熛 熛 phát âm tiếng Việt:
[biao1]
Giải thích tiếng Anh
blaze
flame flaring
熜 熜
熜 熜
熟 熟
熟人熟事 熟人熟事
熟化 熟化
熟啤酒 熟啤酒