中文 Trung Quốc
熟人熟事
熟人熟事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quen thuộc
熟人熟事 熟人熟事 phát âm tiếng Việt:
[shu2 ren2 shu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
familiar
熟化 熟化
熟啤酒 熟啤酒
熟地 熟地
熟字 熟字
熟客 熟客
熟思 熟思