中文 Trung Quốc
熜
熜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống khói (cũ)
ngọn đuốc được làm từ cây gai dầu rơm (cũ)
熜 熜 phát âm tiếng Việt:
[zong3]
Giải thích tiếng Anh
torch made from hemp straw (old)
熟 熟
熟人 熟人
熟人熟事 熟人熟事
熟啤酒 熟啤酒
熟地 熟地
熟女 熟女