中文 Trung Quốc- 熟
- 熟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nấu chín (của thực phẩm)
- chín (của trái cây)
- trưởng thành (của hạt giống)
- quen thuộc
- có tay nghề cao
- thực hiện
- cũng pr. [shou2]
熟 熟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cooked (of food)
- ripe (of fruit)
- mature (of seeds)
- familiar
- skilled
- done
- also pr. [shou2]