中文 Trung Quốc
熜
熜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống khói (cũ)
熜 熜 phát âm tiếng Việt:
[cong1]
Giải thích tiếng Anh
chimney (old)
熜 熜
熟 熟
熟人 熟人
熟化 熟化
熟啤酒 熟啤酒
熟地 熟地