中文 Trung Quốc
熟化
熟化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chữa bệnh
để trưởng thành
熟化 熟化 phát âm tiếng Việt:
[shu2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to cure
to mature
熟啤酒 熟啤酒
熟地 熟地
熟女 熟女
熟客 熟客
熟思 熟思
熟悉 熟悉