中文 Trung Quốc
熟啤酒
熟啤酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khử trùng bia
熟啤酒 熟啤酒 phát âm tiếng Việt:
[shu2 pi2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
pasteurized beer
熟地 熟地
熟女 熟女
熟字 熟字
熟思 熟思
熟悉 熟悉
熟慮 熟虑