中文 Trung Quốc
煌熠
煌熠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi sáng
煌熠 煌熠 phát âm tiếng Việt:
[huang2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
bright
煍 煍
煎 煎
煎炒 煎炒
煎炸油 煎炸油
煎炸食品 煎炸食品
煎熬 煎熬