中文 Trung Quốc
煎炒
煎炒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhẹ chiên
煎炒 煎炒 phát âm tiếng Việt:
[jian1 chao3]
Giải thích tiếng Anh
to lightly fry
煎炸 煎炸
煎炸油 煎炸油
煎炸食品 煎炸食品
煎牛扒 煎牛扒
煎蛋 煎蛋
煎蛋卷 煎蛋卷