中文 Trung Quốc
煎
煎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chảo chiên
để sauté
煎 煎 phát âm tiếng Việt:
[jian1]
Giải thích tiếng Anh
to pan fry
to sauté
煎炒 煎炒
煎炸 煎炸
煎炸油 煎炸油
煎熬 煎熬
煎牛扒 煎牛扒
煎蛋 煎蛋