中文 Trung Quốc
煍
煍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để màu sắc theo khói
煍 煍 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to color by smoke
煎 煎
煎炒 煎炒
煎炸 煎炸
煎炸食品 煎炸食品
煎熬 煎熬
煎牛扒 煎牛扒