中文 Trung Quốc
煎炸油
煎炸油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiên dầu
煎炸油 煎炸油 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zha2 you2]
Giải thích tiếng Anh
frying oil
煎炸食品 煎炸食品
煎熬 煎熬
煎牛扒 煎牛扒
煎蛋卷 煎蛋卷
煎豬扒 煎猪扒
煎鍋 煎锅