中文 Trung Quốc
煎熬
煎熬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau khổ
để tra tấn
để nổi đau khổ
thử thách
đau khổ
tra tấn
sự đau khổ
煎熬 煎熬 phát âm tiếng Việt:
[jian1 ao2]
Giải thích tiếng Anh
to suffer
to torture
to torment
ordeal
suffering
torture
torment
煎牛扒 煎牛扒
煎蛋 煎蛋
煎蛋卷 煎蛋卷
煎鍋 煎锅
煎餃 煎饺
煎餅 煎饼