中文 Trung Quốc
煎炸食品
煎炸食品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiên thực phẩm
煎炸食品 煎炸食品 phát âm tiếng Việt:
[jian1 zha2 shi2 pin3]
Giải thích tiếng Anh
fried food
煎熬 煎熬
煎牛扒 煎牛扒
煎蛋 煎蛋
煎豬扒 煎猪扒
煎鍋 煎锅
煎餃 煎饺