中文 Trung Quốc
混名
混名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biệt hiệu
混名 混名 phát âm tiếng Việt:
[hun4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
nickname
混名兒 混名儿
混和 混和
混唚 混吣
混戰 混战
混搭 混搭
混日子 混日子