中文 Trung Quốc
混日子
混日子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
veà cheá ñoä chôø
lãng phí thời gian
混日子 混日子 phát âm tiếng Việt:
[hun4 ri4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to idle
to waste time
混氧燃料 混氧燃料
混水摸魚 混水摸鱼
混水牆 混水墙
混沌 混沌
混沌學 混沌学
混淆 混淆