中文 Trung Quốc
混唚
混吣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiếm nhã
foul-mouthed
混唚 混吣 phát âm tiếng Việt:
[hun4 qin4]
Giải thích tiếng Anh
vulgar
foul-mouthed
混子 混子
混戰 混战
混搭 混搭
混氧燃料 混氧燃料
混水摸魚 混水摸鱼
混水牆 混水墙