中文 Trung Quốc
混戰
混战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nội chiến
muddled chiến tranh
thô và tumble
trận royal
miễn phí chiến đấu
混戰 混战 phát âm tiếng Việt:
[hun4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
civil war
muddled warfare
rough and tumble
battle royal
free fight
混搭 混搭
混日子 混日子
混氧燃料 混氧燃料
混水牆 混水墙
混汞 混汞
混沌 混沌