中文 Trung Quốc
混搭
混搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trộn và kết hợp (quần áo vv)
混搭 混搭 phát âm tiếng Việt:
[hun4 da1]
Giải thích tiếng Anh
to mix and match (of clothing etc)
混日子 混日子
混氧燃料 混氧燃料
混水摸魚 混水摸鱼
混汞 混汞
混沌 混沌
混沌學 混沌学