中文 Trung Quốc
混和
混和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hỗn hợp
hỗn hợp
混和 混和 phát âm tiếng Việt:
[hun4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
mixture
amalgam
混唚 混吣
混子 混子
混戰 混战
混日子 混日子
混氧燃料 混氧燃料
混水摸魚 混水摸鱼