中文 Trung Quốc
混名兒
混名儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 混名 [hun4 ming2]
混名兒 混名儿 phát âm tiếng Việt:
[hun4 ming2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 混名[hun4 ming2]
混和 混和
混唚 混吣
混子 混子
混搭 混搭
混日子 混日子
混氧燃料 混氧燃料