中文 Trung Quốc
消消停停
消消停停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không liên tục
消消停停 消消停停 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 xiao1 ting2 ting2]
Giải thích tiếng Anh
intermittently
消渴 消渴
消滅 消灭
消火栓 消火栓
消災避邪 消灾避邪
消炎 消炎
消炎片 消炎片