中文 Trung Quốc
消火栓
消火栓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi chữa cháy
消火栓 消火栓 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 huo3 shuan1]
Giải thích tiếng Anh
fire hydrant
消災 消灾
消災避邪 消灾避邪
消炎 消炎
消炎藥 消炎药
消瘦 消瘦
消石灰 消石灰