中文 Trung Quốc- 消滅
- 消灭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chấm dứt
- để tiêu diệt
- gây ra để hư mất
- để hư mất
- hủy diệt (trong lý thuyết trường lượng tử)
消滅 消灭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to put an end to
- to annihilate
- to cause to perish
- to perish
- annihilation (in quantum field theory)