中文 Trung Quốc
消炎片
消炎片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạ sốt máy tính bảng (để làm giảm sốt), chẳng hạn như sulfanilamide
消炎片 消炎片 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 yan2 pian4]
Giải thích tiếng Anh
antipyretic tablet (to reduce fever), such as sulfanilamide
消炎藥 消炎药
消瘦 消瘦
消石灰 消石灰
消磨時間 消磨时间
消耗 消耗
消耗戰 消耗战