中文 Trung Quốc
消炎
消炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm sốt
hạ sốt
để giảm viêm
消炎 消炎 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to reduce fever
antipyretic
to decrease inflammation
消炎片 消炎片
消炎藥 消炎药
消瘦 消瘦
消磨 消磨
消磨時間 消磨时间
消耗 消耗