中文 Trung Quốc
消災避邪
消灾避邪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh thảm họa và linh hồn ma quỷ
消災避邪 消灾避邪 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zai1 bi4 xie2]
Giải thích tiếng Anh
to avoid calamities and evil spirits
消炎 消炎
消炎片 消炎片
消炎藥 消炎药
消石灰 消石灰
消磨 消磨
消磨時間 消磨时间