中文 Trung Quốc
消泯
消泯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ
để bôi
消泯 消泯 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 min3]
Giải thích tiếng Anh
to eliminate
to obliterate
消消停停 消消停停
消渴 消渴
消滅 消灭
消災 消灾
消災避邪 消灾避邪
消炎 消炎