中文 Trung Quốc
  • 消災 繁體中文 tranditional chinese消災
  • 消灾 简体中文 tranditional chinese消灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tránh thảm họa
消災 消灾 phát âm tiếng Việt:
  • [xiao1 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to avoid calamities