中文 Trung Quốc
消災
消灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh thảm họa
消災 消灾 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zai1]
Giải thích tiếng Anh
to avoid calamities
消災避邪 消灾避邪
消炎 消炎
消炎片 消炎片
消瘦 消瘦
消石灰 消石灰
消磨 消磨