中文 Trung Quốc
消沉
消沉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chán nản
tâm trạng xấu
tinh thần thấp
消沉 消沉 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
depressed
bad mood
low spirit
消泯 消泯
消消停停 消消停停
消渴 消渴
消火栓 消火栓
消災 消灾
消災避邪 消灾避邪