中文 Trung Quốc
消歧義
消歧义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ sự mơ hồ
định hướng (trong Wikipedia)
消歧義 消歧义 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 qi2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to remove ambiguity
disambiguation (in Wikipedia)
消毒 消毒
消毒劑 消毒剂
消毒法 消毒法
消沉 消沉
消泯 消泯
消消停停 消消停停