中文 Trung Quốc
消毒劑
消毒剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc khử trùng
消毒劑 消毒剂 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 du2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
disinfectant
消毒法 消毒法
消氣 消气
消沉 消沉
消消停停 消消停停
消渴 消渴
消滅 消灭