中文 Trung Quốc
消毒
消毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khử trùng
để khử trùng
消毒 消毒 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 du2]
Giải thích tiếng Anh
to disinfect
to sterilize
消毒劑 消毒剂
消毒法 消毒法
消氣 消气
消泯 消泯
消消停停 消消停停
消渴 消渴