中文 Trung Quốc
消毒法
消毒法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khử trùng
消毒法 消毒法 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 du2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
sterilization
消氣 消气
消沉 消沉
消泯 消泯
消渴 消渴
消滅 消灭
消火栓 消火栓